--

ba que

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba que

+ adj  

  • Deceitful, cheating, dishonest, tricky
    • đồ ba que xỏ lá
      one of the cheating and caddish kind
    • đừng giở trò ba que ấy ra!
      don't pull such a dishonest trick (such a trickery)!
    • bạn mầy đúng là thằng ba que xỏ lá!
      your friend is really a tricky fellow!
Lượt xem: 1055